VN520


              

连日

Phiên âm : lián rì.

Hán Việt : liên nhật.

Thuần Việt : mấy ngày liền; liên tiếp mấy ngày.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

mấy ngày liền; liên tiếp mấy ngày
接连几天
liánrì gǎnlù.
mấy ngày trời đi đường.
连日大雨,河水暴涨.
liánrì dàyǔ,héshǔi bàozhǎng.
mưa mấy ngày liên tục, nước sông dâng lên cuồn cuộn.


Xem tất cả...